THIẾT KẾ ĐẲNG CẤP, CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU
Hyundai Universe là dòng xe khách cỡ lớn cao cấp nhất của Hyundai. Thiết kế sang trọng và tinh tế đến từng chi tiết, trang bị cao cấp và tiện nghi, vận hành êm ái và mượt mà trên mọi hành trình, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Có thể nói trong phân khúc xe khách cỡ lớn, Universe mẫu xe cao cấp nhất, đẳng cấp nhất, là người dẫn đầu trong phân khúc.
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT HOÀN TOÀN MỚI
- Thiết kế khí động học giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu tiếng ồn cho hoang hành khách, cho cảm giác êm ái và thoải mái.
- Phần đuôi xe thiết kế tinh tế với cụm đèn hậu theo chiều dọc kết hợp với các đường gân nổi khỏe khoắn nhưng cũng rất sang trọng.
NỘI THẤT RỘNG RÃI, ĐẲNG CẤP
- Khoang lái và khoang hành khách của Universe được thiết kế mang lại sự thoải mái và tiện nghi.
- Khoang lái rộng rãi và hiện đại, Vô lăng tích hợp nhiều tính năng, bảng điều khiển với nhiều phím chức năng giúp cho người lái thao tác một cách dễ dàng và nhanh chóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | 12,060 x 2,495 x 3,535 |
Vết bánh xe trước/sau | 2,052 x 1,826 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6,120 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Góc thoát trước/sau | 10/9 |
Trọng lượng không tải | 12,320 |
Trọng lượng toàn tải | 16,000 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 47 |
Kiểu | D6CK38E4 |
Loại động cơ | Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy lanh (cc) | 12,742 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/1,900 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 1,452/1,200 |
Bán kính quay vòng (m) | 9.91 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 117 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 30.8% |
Hộp số | 5MT |
Loại hộp số | M1285-R |
Lốp | 12R22.5 |
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS) |
Hệ thống phanh phụ jake | ● |
ABS/ASR | ● |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng. |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống điều hòa | 28,000 kcal/h |
Bố trí ghế | 2×2 |
Đèn đọc sách | ● |
Đồng hồ báo giờ điện tử | ● |
Dung tích thùng NL (L) | – |
Đèn trước pha dạng chóa | ● |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy | ● |
Vành | Vành thép |
Ghế hành khách | Ghế tiêu chuẩn châu âu |
Ghế lái | Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh |
Đèn trong xe | Đèn huỳnh quang và led trung tâm |
Cụm đồng hồ | Vân gỗ |
Tay lái bọc da | ● |